Anh
Keeler polygraph
lie detector
Đức
Lügendetektor
Pháp
polygraphe
détecteur de mensonge
détecteur de mensonge,polygraphe /SCIENCE/
[DE] Lügendetektor
[EN] Keeler polygraph; lie detector
[FR] détecteur de mensonge; polygraphe
polygraphe [poligRaí] n. (Thuùng Khinh) Học... Tấc giả viết nhiều thể loại (nhưng không chuyên sâu); nhà văn thập cẩm, tạp nham.