TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lie detector

PHÁT HIỆN NÓI DỐI

 
Từ Điển Tâm Lý
Từ này chỉ có tính tham khảo!

Anh

lie detector

Lie detector

 
Từ Điển Tâm Lý
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Keeler polygraph

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

lie detector

Lügendetektor

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

lie detector

Détecteur de mensonges

 
Từ Điển Tâm Lý
Từ này chỉ có tính tham khảo!

détecteur de mensonge

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

polygraphe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Keeler polygraph,lie detector /SCIENCE/

[DE] Lügendetektor

[EN] Keeler polygraph; lie detector

[FR] détecteur de mensonge; polygraphe

Từ Điển Tâm Lý

Lie detector

[VI] PHÁT HIỆN NÓI DỐI

[FR] Détecteur de mensonges

[EN] Lie detector

[VI] Máy phát hiện nói dối dựa trên liên tưởng các từ và hiệu ứng sinh lý của cảm xúc. Thông thường ai cũng vậy, đáp ứng cảm xúc với một tình huống kèm theo thay đổi nhịp tim và nhịp thở, giảm điện trở trên da và những thay đổi nhất định trên sóng điện não. Dùng các máy ghi thích hợp, ta ghi lại được những đường nét cho phép xác định ở người được khám có phản ứng cảm xúc ra sao khi trả lời một số câu hỏi hoặc đọc lên một số từ. Tuy vậy, phải hết sức thận trọng khi dùng máy này.