TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

led

LED

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Điot phát quang

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Điốt phát quang

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Điôt phát quang LED

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Anh

led

LED

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Light-Emitting-Diode

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

light emitting diode

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

led

LED

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Lumineszenzdiode

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Leuchtdiode

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
led cqx35

Datenblatt

 
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

LED CQX35

 
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Leuchtdiode,Lumineszenzdiode,LED

[EN] LED (light-emitting diode)

[VI] Điôt phát quang LED

Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

LED

[EN] LED (light emitting diode)

[VI] LED, điốt phát quang

LED

[EN] LED (light emitting diode)

[VI] LED, điôt phát quang

Datenblatt,LED CQX35

[EN] Data sheet, LED CQX35

[VI] Bản mô tả kỹ thuật điôt LED CQX35

Datenblatt,LED CQX35

[EN] data sheet, LED CQX35

[VI] Bản mô tả kỹ thuật điốt LED CQX35

Datenblatt,LED CQX35

[EN] data sheet, LED CQX35

[VI] LED CQX35, bản mô tả kỹ thuật điốt

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

LED /v_tắt (Leuchtdiode, Lumineszenzdiode, lichtemittierende Diode)/M_TÍNH, ĐIỆN, Đ_TỬ, TV, Q_HỌC, V_LÝ, V_THÔNG/

[EN] LED (light-emitting diode)

[VI] điot phát quang, LED

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

LED

light emitting diode

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

LED

[VI] Điốt phát quang, LED

[EN] LED

LED,Lumineszenzdiode

[VI] Điot phát quang, LED

[EN] LED, Light-Emitting-Diode