Việt
LED
Điot phát quang
Điốt phát quang
Điôt phát quang LED
Máy dò sâu
Điốt phát quang.
đi-ốt phát quang
Anh
Light-Emitting-Diode
silicon diode
driven
operated
Đức
Lumineszenzdiode
Leuchtdiode
angetrieben
mitgenommen
Pháp
entraîné
à entraînement
driven,led,operated /ENG-MECHANICAL/
[DE] angetrieben; mitgenommen
[EN] driven; led; operated
[FR] entraîné; à entraînement
LED, silicon diode
Đèn lưỡng cực bán dẫn điện có thành phần chính là Si.
LED /v_tắt (Leuchtdiode, Lumineszenzdiode, lichtemittierende Diode)/M_TÍNH, ĐIỆN, Đ_TỬ, TV, Q_HỌC, V_LÝ, V_THÔNG/
[EN] LED (light-emitting diode)
[VI] điot phát quang, LED
led
Light Emitting Diode
Xem light-emitting diode.
Leuchtdiode,Lumineszenzdiode,LED
[VI] Điôt phát quang LED
[VI] Điốt phát quang, LED
[EN] LED
LED,Lumineszenzdiode
[VI] Điot phát quang, LED
[EN] LED, Light-Emitting-Diode