TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

led

LED

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Điot phát quang

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Điốt phát quang

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Điôt phát quang LED

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Máy dò sâu

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Điốt phát quang.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

đi-ốt phát quang

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

led

LED

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển ô tô Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Light-Emitting-Diode

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

 silicon diode

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

driven

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

operated

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

led

LED

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Lumineszenzdiode

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Leuchtdiode

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

angetrieben

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mitgenommen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

led

entraîné

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

à entraînement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

driven,led,operated /ENG-MECHANICAL/

[DE] angetrieben; mitgenommen

[EN] driven; led; operated

[FR] entraîné; à entraînement

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

LED, silicon diode

đi-ốt phát quang

Đèn lưỡng cực bán dẫn điện có thành phần chính là Si.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

LED /v_tắt (Leuchtdiode, Lumineszenzdiode, lichtemittierende Diode)/M_TÍNH, ĐIỆN, Đ_TỬ, TV, Q_HỌC, V_LÝ, V_THÔNG/

[EN] LED (light-emitting diode)

[VI] điot phát quang, LED

Từ điển ô tô Anh-Việt

LED

Điốt phát quang.

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

led

Máy dò sâu

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

LED

Light Emitting Diode

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

LED

Xem light-emitting diode.

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Leuchtdiode,Lumineszenzdiode,LED

[EN] LED (light-emitting diode)

[VI] Điôt phát quang LED

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

LED

[VI] Điốt phát quang, LED

[EN] LED

LED,Lumineszenzdiode

[VI] Điot phát quang, LED

[EN] LED, Light-Emitting-Diode