Việt
sàn chất tải
bãi bốc dỡ hàng
sàn xếp dỡ
sân ga hàng hóa
Anh
loading platform
loading ramp
unloading and filling platform
loading bank
platform
Đức
Laderampe
Pháp
quai de dépotage et d'emplissage
quai
Laderampe /INDUSTRY-CHEM,ENG-ELECTRICAL/
[DE] Laderampe
[EN] unloading and filling platform
[FR] quai de dépotage et d' emplissage
Laderampe /TECH,ENG-MECHANICAL/
[EN] loading bank; platform
[FR] quai
Laderampe /f =, -n/
sân ga hàng hóa; Lade
Laderampe /f/XD, Đ_SẮT/
[EN] loading platform
[VI] sàn chất tải
Laderampe /f/VTHK/
[EN] loading ramp
[VI] bãi bốc dỡ hàng (máy bay)
Laderampe /f/V_TẢI/
[VI] sàn xếp dỡ