TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

laderampe

sàn chất tải

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bãi bốc dỡ hàng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sàn xếp dỡ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sân ga hàng hóa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

laderampe

loading platform

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

loading ramp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

unloading and filling platform

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

loading bank

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

platform

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

laderampe

Laderampe

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

laderampe

quai de dépotage et d'emplissage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

quai

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Laderampe /INDUSTRY-CHEM,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Laderampe

[EN] unloading and filling platform

[FR] quai de dépotage et d' emplissage

Laderampe /TECH,ENG-MECHANICAL/

[DE] Laderampe

[EN] loading bank; platform

[FR] quai

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Laderampe /f =, -n/

sân ga hàng hóa; Lade

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Laderampe /f/XD, Đ_SẮT/

[EN] loading platform

[VI] sàn chất tải

Laderampe /f/VTHK/

[EN] loading ramp

[VI] bãi bốc dỡ hàng (máy bay)

Laderampe /f/V_TẢI/

[EN] loading platform

[VI] sàn xếp dỡ

Lexikon xây dựng Anh-Đức

Laderampe

loading platform

Laderampe