TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

quai

loading bank

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

platform

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

quai

Laderampe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

quai

quai

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

quai /TECH,ENG-MECHANICAL/

[DE] Laderampe

[EN] loading bank; platform

[FR] quai

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

quai

quai tke] n.m. 1. Ke (dọc sông). > Đương bơ sông. Le quai Conti: Đường bờ sông Conti. Le quai d’Orsay: Đuòng bơ sông Orsay (noi bộ ngoại giao Pháp đóng). -Spécial. Le Quai d’Orsay, Thân le Quai: Bộ ngoại giao Pháp. 2. Cảng, bến cảng. Les quais du Havre: Các cảng ở Le Havre. Bateau à quai: Tàu ở cảng. 3. Bến xe lủa, ke, đuòng ke. Quai n° 5: Đường ke số 5. Ticket de quai: Vé ke.