Việt
đường phụ
đường thứ yếu
đưòng làng
đường có cây
đưông lát
quốc lộ.
đường làng
đường nông thôn
Anh
country road
provincial road
secondary road
rural road
Đức
Landstraße
Chaussée
Pháp
route rurale
Chaussée,Landstraße
[DE] Chaussée; Landstraße
[EN] country road; rural road
[FR] route rurale
Landstraße /die/
đường làng; đường nông thôn;
Landstraße /f =, -n/
đưòng làng, đường có cây, đưông lát, quốc lộ.
Landstraße /f/V_TẢI/
[EN] secondary road
[VI] đường phụ, đường thứ yếu
Landstrasse