large /[lar3] (Adj.) (Schweiz.)/
rộng rãi;
hậu hỉ;
hào phóng;
không chi ly (großzügig);
Large /heit [Ìar3...], die; -, -en (Schweiz.)/
(o Pl ) tính rộng rãi;
tính hào phóng;
Large /heit [Ìar3...], die; -, -en (Schweiz.)/
hành động hào phóng;
cử chỉ rộng rãi;