TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lawinendurchbruch

sự đánh thủng kiểu thác lũ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

lawinendurchbruch

avalanche breakdown

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

avalanche effect

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

breakdown

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

lawinendurchbruch

Lawinendurchbruch

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Avalanche-Durchbruch

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

lawinendurchbruch

claquage par avalanche

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

rupture par avalanche

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Lawinendurchbruch /m/ĐIỆN, Đ_TỬ/

[EN] avalanche breakdown

[VI] sự đánh thủng kiểu thác lũ (vi điện tử)

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Lawinendurchbruch /SCIENCE,TECH/

[DE] Lawinendurchbruch

[EN] avalanche breakdown

[FR] claquage par avalanche

Avalanche-Durchbruch,Lawinendurchbruch /SCIENCE,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Avalanche-Durchbruch; Lawinendurchbruch

[EN] avalanche breakdown; avalanche effect; breakdown

[FR] rupture par avalanche