Việt
sự đánh thủng kiểu thác lũ
Anh
avalanche breakdown
Đức
Avalanchedurchbruch
Lawinendurchbruch
Avalanchedurchbruch /m/ĐIỆN/
[EN] avalanche breakdown
[VI] sự đánh thủng kiểu thác lũ
Lawinendurchbruch /m/ĐIỆN, Đ_TỬ/
[VI] sự đánh thủng kiểu thác lũ (vi điện tử)