TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

avalanche breakdown

sự đánh thúng kiêu thác

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

đánh thủng kiểu thác

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự đánh thủng kiểu thác

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự suy sụp do dòng điện thác

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

sự đánh thủng kiểu thác lũ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đánh thủng thác đổ

 
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN-8059:521:2009 Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế)

Anh

avalanche breakdown

avalanche breakdown

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN-8059:521:2009 Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế)

avalanche effect

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

breakdown

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

avalanche breakdown

Lawinendurchbruch

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Avalanche-Durchbruch

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Lawinenabbau

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Avalanchedurchbruch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

avalanche breakdown

claquage par avalanche

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

rupture par avalanche

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

panne d'avalanche

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN-8059:521:2009 Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế)

Đánh thủng thác đổ

avalanche breakdown (of a PN junction)

Đánh thủng gây ra do tích lũy nhiều lần các phần tử mang điện tích trong chất bán dẫn dưới tác động của trường điện mạnh khiến một số phần tử mang đạt đủ năng lượng để giải phóng các cặp lỗ trống-electron bằng cách iôn hóa.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Avalanchedurchbruch /m/ĐIỆN/

[EN] avalanche breakdown

[VI] sự đánh thủng kiểu thác lũ

Lawinendurchbruch /m/ĐIỆN, Đ_TỬ/

[EN] avalanche breakdown

[VI] sự đánh thủng kiểu thác lũ (vi điện tử)

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

avalanche breakdown

[DE] Lawinenabbau

[VI] sự suy sụp do dòng điện thác

[EN] avalanche breakdown

[FR] panne d' avalanche

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

avalanche breakdown

đánh thủng kiểu thác

avalanche breakdown

sự đánh thủng kiểu thác

avalanche breakdown /điện lạnh/

sự đánh thủng kiểu thác

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

avalanche breakdown /SCIENCE,TECH/

[DE] Lawinendurchbruch

[EN] avalanche breakdown

[FR] claquage par avalanche

avalanche breakdown,avalanche effect,breakdown /SCIENCE,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Avalanche-Durchbruch; Lawinendurchbruch

[EN] avalanche breakdown; avalanche effect; breakdown

[FR] rupture par avalanche

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

aVAlanche breakdown

đánh thủng kiểu thác Sự đânh thủng không phá hủy trong đlot bán dẫn khi điện trường trên miền rào đừmạnh đề các hạt tải dòng va chạm với các electron hóa tri gây nên sự nhân ion hóa và tích lũy các hạt tải.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

avalanche breakdown

sự đánh thúng kiêu thác