LeibundSeele /bằng cả thể xác lẫn tâm hồn, toàn tâm toàn ý; sich jmdn. vom Leibe halten/
(tiếng lóng) tránh va chạm;
tránh tiếp xúc với ai;
jmdm. mit etw. vom Leibe bleiben : để ai yên với công việc gì, không quấy rầy ai einer Sache zu Leibe gehen/rücken : phải bắt tay thực hiện một nhiệm vụ hay công việc không mấy thú vị.
LeibundSeele /bằng cả thể xác lẫn tâm hồn, toàn tâm toàn ý; sich jmdn. vom Leibe halten/
hình dáng;
thân hình;
dáng vẻ bên ngoài (Gestalt);
jmdm. auf den Leib geschnitten/zugeschnitten/ge- schneidert sein : rất vừa vặn dö' i với ai =i==== jmdm. [wie] auf den Leib geschrieben -l.-.* :