TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

leibundseele

tránh va chạm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tránh tiếp xúc với ai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hình dáng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thân hình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dáng vẻ bên ngoài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

leibundseele

LeibundSeele

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdm. mit etw. vom Leibe bleiben

để ai yên với công việc gì, không quấy rầy ai

einer Sache zu Leibe gehen/rücken

phải bắt tay thực hiện một nhiệm vụ hay công việc không mấy thú vị.

jmdm. auf den Leib geschnitten/zugeschnitten/ge- schneidert sein

rất vừa vặn dö'i với ai

=i==== jmdm. [wie] auf den Leib geschrieben -l.-.*

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

LeibundSeele /bằng cả thể xác lẫn tâm hồn, toàn tâm toàn ý; sich jmdn. vom Leibe halten/

(tiếng lóng) tránh va chạm; tránh tiếp xúc với ai;

jmdm. mit etw. vom Leibe bleiben : để ai yên với công việc gì, không quấy rầy ai einer Sache zu Leibe gehen/rücken : phải bắt tay thực hiện một nhiệm vụ hay công việc không mấy thú vị.

LeibundSeele /bằng cả thể xác lẫn tâm hồn, toàn tâm toàn ý; sich jmdn. vom Leibe halten/

hình dáng; thân hình; dáng vẻ bên ngoài (Gestalt);

jmdm. auf den Leib geschnitten/zugeschnitten/ge- schneidert sein : rất vừa vặn dö' i với ai =i==== jmdm. [wie] auf den Leib geschrieben -l.-.* :