TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tránh tiếp xúc với ai

tránh va chạm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tránh tiếp xúc với ai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

tránh tiếp xúc với ai

LeibundSeele

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdm. mit etw. vom Leibe bleiben

để ai yên với công việc gì, không quấy rầy ai

einer Sache zu Leibe gehen/rücken

phải bắt tay thực hiện một nhiệm vụ hay công việc không mấy thú vị.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

LeibundSeele /bằng cả thể xác lẫn tâm hồn, toàn tâm toàn ý; sich jmdn. vom Leibe halten/

(tiếng lóng) tránh va chạm; tránh tiếp xúc với ai;

để ai yên với công việc gì, không quấy rầy ai : jmdm. mit etw. vom Leibe bleiben phải bắt tay thực hiện một nhiệm vụ hay công việc không mấy thú vị. : einer Sache zu Leibe gehen/rücken