TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tránh va chạm

tránh va chạm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đẩy ra

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tránh tiếp xúc với ai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

tránh va chạm

 fendoff

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

fend off

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

tránh va chạm

abfendern

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

LeibundSeele

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Dies ermöglicht es dem Fahrer, den Fahrweg beim Einparken so zu korrigieren, dass Hindernisse nicht berührt werden.

Điều này cho phép người lái xe điều chỉnh đường lái khi đỗ xe để tránh va chạm chướng ngại vật.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdm. mit etw. vom Leibe bleiben

để ai yên với công việc gì, không quấy rầy ai

einer Sache zu Leibe gehen/rücken

phải bắt tay thực hiện một nhiệm vụ hay công việc không mấy thú vị.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

LeibundSeele /bằng cả thể xác lẫn tâm hồn, toàn tâm toàn ý; sich jmdn. vom Leibe halten/

(tiếng lóng) tránh va chạm; tránh tiếp xúc với ai;

để ai yên với công việc gì, không quấy rầy ai : jmdm. mit etw. vom Leibe bleiben phải bắt tay thực hiện một nhiệm vụ hay công việc không mấy thú vị. : einer Sache zu Leibe gehen/rücken

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

abfendern /vt/VT_THUỶ/

[EN] fend off

[VI] đẩy ra, tránh va chạm

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fendoff /giao thông & vận tải/

tránh va chạm