Việt
chim chiền chiện
sơn ca .
chim sơn ca
Anh
skylark
Đức
Lerche
Lerche /t'lerxa], die; -n/
chim sơn ca;
Lerche /f =, -n/
chim] sơn ca (Alauda).
[DE] Lerche
[EN] skylark
[VI] chim chiền chiện