TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

loge

khoang lô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lỗ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ghể lô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

túp lều của ngưôi gác cổng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trụ sỏ hôi tam điểm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lô

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phòng bảo vệ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhà thường trực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trụ sở Hệi tam điểm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

động từ lügen ở thì Präteritum - Konjunktiv n

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
löge

impf conj của lügen.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

loge

Loge

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
löge

löge

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Loge /[10:30], die; -, -n/

lô; khoang lô (nhà hát);

Loge /[10:30], die; -, -n/

phòng bảo vệ; nhà thường trực;

Loge /[10:30], die; -, -n/

trụ sở Hệi tam điểm;

loge

động từ lügen ở thì Präteritum - Konjunktiv n (ngôi thứ 1 và thứ 3 số ít);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Loge /f =, -n/

1. lỗ, ghể lô, khoang lô (nhà hát); 2. túp lều của ngưôi gác cổng; 3. trụ sỏ hôi tam điểm.

löge

impf conj của lügen.