Việt
khoang lô
lô
lỗ
ghể lô
túp lều của ngưôi gác cổng
trụ sỏ hôi tam điểm.
Đức
Loge
Loge /f =, -n/
1. lỗ, ghể lô, khoang lô (nhà hát); 2. túp lều của ngưôi gác cổng; 3. trụ sỏ hôi tam điểm.
Loge /[10:30], die; -, -n/
lô; khoang lô (nhà hát);