TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

luftüberwachung

Giám sát khí

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

giám sát không khí

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

quan trắc chất lượng không khí <m>

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

sự giám sát từ trên không

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự giám sát từ máy bay

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

luftüberwachung

Air Monitoring

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

aerial surveillance

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

luftüberwachung

Luftüberwachung

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

luftüberwachung

contrôle de la pollution de l'air

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

surveillance aérienne

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Luftüberwachung /f/ÔN_BIỂN/

[EN] aerial surveillance

[VI] sự giám sát từ trên không; sự giám sát từ máy bay

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Luftüberwachung /INDUSTRY,INDUSTRY-CHEM/

[DE] Luftüberwachung

[EN] air monitoring

[FR] contrôle de la pollution de l' air

Luftüberwachung /FISCHERIES/

[DE] Luftüberwachung

[EN] aerial surveillance

[FR] surveillance aérienne

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Luftüberwachung

[EN] air monitoring

[VI] giám sát không khí, quan trắc chất lượng không khí < m>

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Air Monitoring

[DE] Luftüberwachung

[VI] Giám sát khí

[EN] (See: monitoring)

[VI] (Xem sự giám sát)