Việt
Giám sát khí
giám sát không khí
quan trắc chất lượng không khí <m>
giữ sạch không khí
phòng tránh ô nhiễm không khí
Anh
air monitoring
air pollution control
Đức
Luftüberwachung
Luftreinhaltung
Luftreinigung
Pháp
contrôle de la pollution de l'air
air monitoring /INDUSTRY,INDUSTRY-CHEM/
[DE] Luftüberwachung
[EN] air monitoring
[FR] contrôle de la pollution de l' air
Air Monitoring
(See: monitoring)
(Xem sự giám sát)
[VI] giám sát không khí, quan trắc chất lượng không khí < m>
[EN] air pollution control, air monitoring
[VI] giữ sạch không khí, phòng tránh ô nhiễm không khí
[VI] Giám sát khí
[EN] (See: monitoring)
[VI] (Xem sự giám sát)