TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giám sát khí

Giám sát khí

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

Anh

giám sát khí

Air Monitoring

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

Đức

giám sát khí

Luftüberwachung

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

Air Monitoring

Giám sát khí

(See: monitoring)

(Xem sự giám sát)

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Air Monitoring

[DE] Luftüberwachung

[VI] Giám sát khí

[EN] (See: monitoring)

[VI] (Xem sự giám sát)