Việt
khoa hàng không vũ trụ
bay
môn dẫn đương hàng không
đạo hàng hànq không
đường hàng không
sự bay của các loại máy bay
chuyên bay
bản đồ hàng không
bản đồ bay
Anh
aviation
aeronautics
Đức
Luftfahrt
Luftfahrt /die/
(o Pl ) đường hàng không;
(o Pl ) sự bay của các loại máy bay (Flug);
(selten) chuyên bay (bằng máy bay hoặc khí cầu);
Luftfahrt /kar.te, die (Flugw.)/
bản đồ hàng không; bản đồ bay (Fliegerkarte);
Luftfahrt /í =, -en/
í =, 1. [chuyến, cuộc, sự] bay; 2. môn dẫn đương hàng không, đạo hàng hànq không; Luft
Luftfahrt /f/VTHK/
[EN] aeronautics
[VI] khoa hàng không vũ trụ