Việt
ngành hàng không
hàng không photographic ~ hàng không chụp ảnh
khoa học hàng không
Hàng không
Anh
aviation
Đức
Luftfahrt
Aviation
ngành hàng không Một lĩnh vực của khoa học, của kinh doanh và công nghệ liên quan đến các vấn đề hoạt động của các thiết bị máy móc có thể bay trong không khí.
ngành hàng không, (môn ) hàng không photographic ~ (môn) hàng không chụp ảnh