Việt
rách nlói
thám hại
tiều tụy
nghèo khó
đói rách
cơ cực
khón khổ
lầm than
hèn mạt
hèn hạ
nhỏ nhen.
sự hèn mạt
sự đê tiện
Đức
Lumpigkeit
Lumpigkeit /die; - (selten)/
sự hèn mạt; sự đê tiện;
Lumpigkeit /í = , -en/
1. [sự] rách nlói, thám hại, tiều tụy, nghèo khó, đói rách, cơ cực, khón khổ, lầm than; 2. [sự] hèn mạt, hèn hạ, nhỏ nhen.