Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lyse,Lysis /SCIENCE/
[DE] Lyse; Lysis
[EN] lysis
[FR] lyse
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Lyse
[EN] Lyse
[VI] Lyse (vỡ tung)
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
lyse
[DE] lyse
[EN] lyse
[VI] làm cho dung giải