Việt
sự giảm dần
sự hạ sốt từ từ
sự phân giẳi
Anh
lysis
Đức
Lysis
Lyse
Pháp
lyse
Lyse,Lysis /SCIENCE/
[DE] Lyse; Lysis
[EN] lysis
[FR] lyse
Lysis /die; -, Lysen/
(Med ) sự giảm dần; sự hạ sốt từ từ;
(Med , Biol ) sự phân giẳi (sự phá hủy tế bào do tển hại hay rách màng bào tương);