Anh
lysis
Đức
Lyse
Lysis
Pháp
lyse
lyse /SCIENCE/
[DE] Lyse; Lysis
[EN] lysis
[FR] lyse
lyse [liz] n. f. SINH Sự tan, sự phá hủy, sự tiêu (một câu trúc hữu cơ). -lyse, lys(o)- Từ tô có nghĩa là " tan rã" , " tiêu tan" , " phá hủy" .