Việt
bữa ăn
thức ăn
đồ ăn
sự dùng bữa
sự ăn uống
Đức
Mähler
Mähler /u. -e (PI. selten) (geh.)/
bữa ăn; thức ăn; đồ ăn (‘Essen, Speise);
sự dùng bữa; sự ăn uống;