Việt
thầy tăng
thầy tu
tu sĩ
ngói bình máng
ngói hình sóng
cửa cống ống
Tỳ Kheo
nam tu sĩ
Anh
monk
Bhikkhu
Đức
Mönch
der Mönch
der Bhikkhu
der Mönch,der Bhikkhu
[VI] Tỳ Kheo, nam tu sĩ
[DE] der Mönch, der Bhikkhu
[EN] monk, Bhikkhu
Mönch /[moenẹ], der; -[e]s, -e/
thầy tăng; thầy tu; tu sĩ;
(Bauw ) ngói bình máng; ngói hình sóng;
(Technik) cửa cống ống;