Việt
cửa cống ống
-e
ngói hình máng
ngói hình sóng
Đức
Mönch
Mönch II
Mönch II /m-(e)s,/
1. (xây dựng) ngói hình máng, ngói hình sóng; 2. (thủy lợi) cửa cống ống; (kĩ thuật) chày dập, mũi đột; khuôn đột [rèn, dập].
Mönch /[moenẹ], der; -[e]s, -e/
(Technik) cửa cống ống;