TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ngói hình máng

ngói hình máng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngói hình sóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cửa cống ống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

ngói hình máng

grooved tile

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 grooved tile

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

ngói hình máng

Mönch II

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Mönch II /m-(e)s,/

1. (xây dựng) ngói hình máng, ngói hình sóng; 2. (thủy lợi) cửa cống ống; (kĩ thuật) chày dập, mũi đột; khuôn đột [rèn, dập].

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

grooved tile

ngói hình máng

 grooved tile /xây dựng/

ngói hình máng