Việt
sự làm mờ
sự tạo bề mặt mờ
Anh
FROSTING
OBSCURATION
matting
blushing
Đức
MATTIERUNG
Trübung
Pháp
MATAGE
louche
Mattierung,Trübung /TECH/
[DE] Mattierung; Trübung
[EN] blushing
[FR] louche
Mattierung /f/SỨ_TT/
[EN] frosting
[VI] sự làm mờ
Mattierung /f/C_DẺO/
[EN] matting
[VI] sự tạo bề mặt mờ
[DE] MATTIERUNG
[EN] FROSTING, OBSCURATION
[FR] MATAGE