TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mattierung

sự làm mờ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự tạo bề mặt mờ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

mattierung

FROSTING

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

OBSCURATION

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp

matting

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

blushing

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

mattierung

MATTIERUNG

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Trübung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

mattierung

MATAGE

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp

louche

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Mattierung,Trübung /TECH/

[DE] Mattierung; Trübung

[EN] blushing

[FR] louche

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Mattierung /f/SỨ_TT/

[EN] frosting

[VI] sự làm mờ

Mattierung /f/C_DẺO/

[EN] matting

[VI] sự tạo bề mặt mờ

Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp

MATTIERUNG

[DE] MATTIERUNG

[EN] FROSTING, OBSCURATION

[FR] MATAGE