Việt
tính dễ dàng
tính nhẹ nhàng
tính chất không khó khăn phức tạp
dễ dàng
Đức
MUhelosigkeit
Mühelosigkeit
Mühelosigkeit /í =/
tính, sự] dễ dàng,
MUhelosigkeit /die; -/
tính dễ dàng; tính nhẹ nhàng; tính chất không khó khăn phức tạp;