Việt
từ hoá
từ hóa
làm nhiễm từ
nạp từ
thôi miên
dùng thuật thôi miên
Anh
to magnetise
to magnetize
magnetize
Đức
magnetisieren
Pháp
aimanter
magnetisieren /(sw. V.; hat)/
(Physik) từ hóa; làm nhiễm từ; nạp từ;
thôi miên; dùng thuật thôi miên;
[EN] magnetizing
[VI] từ hóa
magnetisieren /vt/KT_ĐIỆN, V_LÝ/
[EN] magnetize
[VI] (được) từ hoá
magnetisieren /SCIENCE/
[DE] magnetisieren
[EN] to magnetise; to magnetize
[FR] aimanter