Việt
Từ tính
hiện tượng từ
tù tính
hiện tượng từ.
từ học
Anh
magnetism
Đức
Magnetismus
Pháp
magnétisme
Magnetismus /der; -/
từ tính;
hiện tượng từ;
từ học;
Magnetismus /m = (vật lí)/
tù tính, hiện tượng từ.
Magnetismus /m/ĐIỆN, V_LÝ, VT&RĐ/
[EN] magnetism
[VI] từ tính, hiện tượng từ
[EN] Magnetism
[VI] Từ tính, hiện tượng từ
[VI] Từ tính