Việt
tính hiểm độc
ác tâm.
ác tâm
sự độc ác
lời nói ác ý
lời nói hiểm độc
Đức
Malice
Malice /[maìẼsa], die; -, -n (veraltend)/
ác tâm; sự độc ác (Bosheit);
lời nói ác ý; lời nói hiểm độc;
Malice /f =, -n/
tính hiểm độc, ác tâm.