Viru /lenz, die; - (bildungsspr.)/
tính nguy hiểm;
tính hiểm độc;
Boshaftigkeit /die; -, -en/
(o Pl ) tính độc ác;
tính hiểm độc;
ác tâm (boshafte Gesinnung);
Niedertracht /die; - (geh.)/
tính hiểm độc;
tính đê tiện;
tính hèn hạ;
Bösartigkeit /die; -/
sự độc ác;
sự hung ác;
tính hiểm độc (hinterhältige Bosheit, Heimtücke);
Diabolik /[dia'bo:hk], die; - (bildungsspr.)/
sự độc ác;
sự hiểm ác;
tính gian xảo;
tính hiểm độc;