Việt
suy nhược
gầy mòn
tiều tụy
suy sụp
suy đôi
suy vong
suy bại
lụn bại.
chứng gầy đét
chứng suy kiệt
Đức
Marasmus
Marasmus /der; - (Med.)/
chứng gầy đét; chứng suy kiệt;
Marasmus /m =/
1. [tình trạng] suy nhược, gầy mòn, tiều tụy; 2. (nghĩa bóng) [sự] suy sụp, suy đôi, suy vong, suy bại, lụn bại.