TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

marge

thương mại quyền tự do .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự chênh lệch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự cách biệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khoảng cách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lề

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khoản chênh lệch giữa giá vôn và giá bán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khoản chênh lệch giữa giá bán cửa một loại hàng hóa ở những vùng khác nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khoản chênh lệch giữa giá phát hành và giá giao dịch trong ngày của cổ phiếu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

marge

Marge

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Marge /[’mai39], die; -, -n/

sự chênh lệch; sự cách biệt; khoảng cách (Unterschied, Spielraum, Spanne);

Marge /[’mai39], die; -, -n/

(Wirtsch ) lề; khoản chênh lệch giữa giá vôn và giá bán (Handelsspanne);

Marge /[’mai39], die; -, -n/

(Wirtsch ) khoản chênh lệch giữa giá bán cửa một loại hàng hóa ở những vùng khác nhau;

Marge /[’mai39], die; -, -n/

khoản chênh lệch giữa giá phát hành và giá giao dịch trong ngày của cổ phiếu;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Marge /f =, -n/

thương mại) quyền tự do (của đại diện thương mại).