Việt
mành che nắng cho cửa
đá quí trong khung bầu dục.
tấm mành
rèm
sáo
tấm vải bạt
Anh
AWNING BLIND
Đức
MARKISE
Pháp
STORE
Markise /[mar’ki:za], die; -, -n/
tấm mành; rèm; sáo; tấm vải bạt;
Markise /f =, -n/
1. mành che nắng cho cửa; [búc, tấm] mành, rèm, sáo, mành mành; 2. đá quí trong khung bầu dục.
[DE] MARKISE
[EN] AWNING BLIND
[FR] STORE