Việt
tấm vải bô'
tấm vải bạt
tấm mành
rèm
sáo
Đức
Blache
Markise
Blache /(österr.:) Plache, die; -, -n/
tấm vải bô' ; tấm vải bạt;
Markise /[mar’ki:za], die; -, -n/
tấm mành; rèm; sáo; tấm vải bạt;