TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tấm mành

tấm mành

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rèm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sáo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tấm vải bạt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

tấm mành

 jalousie window

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

tấm mành

Markise

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Markise /[mar’ki:za], die; -, -n/

tấm mành; rèm; sáo; tấm vải bạt;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 jalousie window /xây dựng/

tấm mành