TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

masterbatch

mẻ chính

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Mẻ cái

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

lô chính

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

masterbatch

master batch

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

masterbatch

Masterbatch

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Masterbatch /m/C_DẺO/

[EN] master batch

[VI] lô chính, mẻ chính

Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Masterbatch

[EN] master batch

[VI] Mẻ cái, mẻ chính