Việt
mẻ chính
Mẻ cái
lô chính
Anh
master batch
Đức
Masterbatch
Ein weiterer Bereich ist die Herstellungvon Masterbatch.
Một lĩnh vực khác nữalà chế tạo mẻ chính.
Diese Pigmente werden anschließendvon den Verarbeitern mit den Kunststoffgranulaten oder Kunststoffpulvern vermischt oder eswerden damit Farbkonzentrate, so genannteMasterbatches hergestellt.
Các bột màu này sau đó sẽ được pha trộn trong khi gia công với các hạt hoặc bột chất dẻo hoặc được chế tạo thành bột màu đậm đặc, còn được gọi là màu mẻ chính (masterbatches).
Masterbatch /m/C_DẺO/
[EN] master batch
[VI] lô chính, mẻ chính
[VI] Mẻ cái, mẻ chính
master batch /hóa học & vật liệu/