Việt
mẻ chính
lô chính
Mẻ cái
hỗn hợp nước cái
Anh
master batch
batch
Đức
Masterbatch
Konzentrat
Stammlack
Vormischung
Pháp
concentré pigmentaire
Masterbatch /m/C_DẺO/
[EN] master batch
[VI] lô chính, mẻ chính
Vormischung /f/C_DẺO/
[EN] batch, master batch
[VI] hỗn hợp nước cái
master batch /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Konzentrat; Stammlack
[FR] concentré pigmentaire
[VI] Mẻ cái, mẻ chính