TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

maus

chuột

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dải mũi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đai mũi tàu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Chuôt

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

pl loài gặm nhấm dạng chuột

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

maus

mouse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

noseband

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

maus

Maus

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

maus

souris

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Maus /f =, Mäuse/

f =, Mäuse 1. [con] chuột (Mus L.); wie eine gebadete - ưdt như chuột lột; lében wie die Mäuse in der Speckseite « sóng sung sưdng, sống sung túc, sóng phong lưu; 2. pl loài gặm nhấm dạng chuột (Muridaek 3. thịt cánh tay, bắp thịt cơ tay.

Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

Maus

[EN] mouse

[VI] con chuột máy tímh

Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Maus

[VI] chuột( máy tính)

[EN] Mouse

Maus

[VI] Chuôt(máy tính)

[EN] Mouse

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Maus /f/M_TÍNH/

[EN] mouse

[VI] chuột (máy tính)

Maus /f/VT_THUỶ/

[EN] noseband

[VI] dải mũi, đai mũi tàu

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Maus /IT-TECH/

[DE] Maus

[EN] mouse

[FR] souris