Medizinisch genutzte Bereiche
[EN] medically used areas
[VI] Khu vực y khoa
Medizinisch genutzte Bereiche
[EN] medically used areas
[VI] khu vực sử dụng cho y khoa
Elektroinstallation,medizinisch genutzte Bereiche
[EN] electrical installation, medical applica-.tions
[VI] lắp đặt điện, khu vực y khoa
Gruppeneinteilung,medizinisch genutzte Bereiche
[EN] group assignment, areas of medical application
[VI] Sự phân nhóm, vùng y tế
Gruppeneinteilung,medizinisch genutzte Bereiche
[EN] group assignment, areas of medical application
[VI] phân nhóm, vùng y tế
Schutzmaßnahmen,medizinisch genutzte Bereiche
[EN] in areas of medical application
[VI] Các biện pháp bảo vệ cơ sở y tế
Schutzmaßnahmen,medizinisch genutzte Bereiche
[EN] safety measures in areas of medical application
[VI] bảo vệ, biện pháp bảo vệ, cơ sở y tế
Schutzpotenzialausgleich,medizinisch genutzte Bereiche
[EN] – in areas of medical application
[VI] Bảo vệ bằng cân bằng điện thế, cơ sở y tế
Schutzpotenzialausgleich,medizinisch genutzte Bereiche
[EN] safety potential equalization in areas of medical application
[VI] bảo vệ bằng cân bằng điện thế, cơ sở y tế
Schutzmaßnahmen,medizinisch genutzte Bereiche
[EN] Safety measures in areas of medical application
[VI] Biện pháp bảo vệ, khu vục y tế