Việt
đấu súng
quyết đấu
khoảng cách
cự li .
Đức
Mensur II
Mensur II /f =, -en/
1. (sinh viên, cổ) [cuộc, trận] đấu súng, quyết đấu; 2. khoảng cách, cự li (đắu kiếm).