Việt
công việc trắc địa
sự đo dạc
sự khảo sát
trắc địa học
môn trắc địa
Anh
metrology
surveying
Đức
Messkunde
- kunst
Meßkunde,- kunst /í =/
í = trắc địa học, môn trắc địa; Meß
Meßkunde /f/XD/
[EN] surveying
[VI] công việc trắc địa, sự đo dạc, sự khảo sát