Việt
ra đa
máy định vị vô tuyến
Anh
survey station
measuring post
metering station
Đức
Messstation
Pháp
station d'observation
station de mesure
Meßstation /í =, -en/
trạm, máy] ra đa, ra đa, máy định vị vô tuyến; Meß
Messstation /SCIENCE/
[DE] Messstation
[EN] survey station
[FR] station d' observation
Messstation /TECH/
[EN] measuring post; metering station
[FR] station de mesure