Việt
trạm đo
Anh
metering station
measuring post
Đức
Messstation
Pháp
station de mesure
measuring post,metering station /TECH/
[DE] Messstation
[EN] measuring post; metering station
[FR] station de mesure
['mi:təriɳ 'stei∫n]
o trạm đo
Trạm đo và khảo sát dòng chảy.